wägen /[’ve:gan] (st., seltener auch: sw. V.; hat)/
(Fachspr , sonst veraltet) cân;
xác định khối lượng (‘wiegen);
wägen /[’ve:gan] (st., seltener auch: sw. V.; hat)/
(geh ) cân nhắc;
xem xét;
đánh giá;
(Spr.) erst wägen, dann wagen! : hãy suy nghĩ trước khi hành động!