gauging /toán & tin/
sự định cỡ
gauging
sự đo
gauging /hóa học & vật liệu/
sự đo kiểm
gauging
sự định cỡ
explicit dimensioning, gauging
sự định cỡ rõ ràng
technical examination, gauging
sự kiểm tra kỹ thuật
gauging, track alignment, track gauging
sự nắn đường
batching, charge mixing, gauging, proportioning
sự phối liệu theo trọng lượng
linkage editing, equalization, gauging, honing, inspection eye, modification
sự hiệu chỉnh nối kết