Việt
sư tạp hợp theo bó
sự phân mẻ
sự phân đợt
sự phân lượng
Xác định liều lượng
sự phối liệu kiểu băng chuyền
sự phối liệu theo thể tích
sự phối liệu theo trọng lượng
định lô
đình liều lượng
phối liệu
Anh
batching
charge mixing
gauging
proportioning
Đức
Dosierung
Pháp
Dosage
mise en lots
dosage du béton
[DE] Dosierung
[EN] batching
[FR] dosage du béton
[VI] định lô
[FR] mise en lots
batching, charge mixing, gauging, proportioning
tạo lô, lập lộ Nhóm các bản ghi đề xử lý chúng trong máy tính,
Batching
[EN] Batching [concrete]
[VI] Xác định liều lượng [của bê tông]
[FR] Dosage [béton]
[VI] Quá trình xác định tỉ lệ các vật liệu trước khi trộn tại trạm trộn hoặc tại hiện trường.
sự phân mẻ; sự phân đợt; sự phân lượng