TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xác định liều lượng

Xác định liều lượng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

xác định liều lượng

Batching

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

xác định liều lượng

Dosage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Xác định liều lượng

[EN] Batching [concrete]

[VI] Xác định liều lượng [của bê tông]

[FR] Dosage [béton]

[VI] Quá trình xác định tỉ lệ các vật liệu trước khi trộn tại trạm trộn hoặc tại hiện trường.