technical inspection /toán & tin/
sự kiểm tra kỹ thuật
technical control
sự kiểm tra kỹ thuật
technical examination, gauging
sự kiểm tra kỹ thuật
technical inspection
sự kiểm tra kỹ thuật
engineering supervision /xây dựng/
sự kiểm tra kỹ thuật
technical control /xây dựng/
sự kiểm tra kỹ thuật
technical examination /xây dựng/
sự kiểm tra kỹ thuật
technical inspection /xây dựng/
sự kiểm tra kỹ thuật
engineering supervision, technical control, technical examination, technical inspection
sự kiểm tra kỹ thuật