Việt
sự đo kiểm
sự kiểm tra
sự kiểm tra kích thước
Anh
gauging
gaging
controlling sizes
Đức
Eichen
sự kiểm tra kích thước, sự đo kiểm
Eichen /nt/D_KHÍ/
[EN] gaging (Mỹ), gauging (Anh)
[VI] sự đo kiểm, sự kiểm tra
gauging /hóa học & vật liệu/