Việt
sự kiểm tra kích thước
sự đo kiểm
Anh
size closed-loop
size control
dimensional check
controlling sizes
Đức
Maßprüfung
sự kiểm tra kích thước, sự đo kiểm
Maßprüfung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] dimensional check
[VI] sự kiểm tra kích thước
size control /cơ khí & công trình/