TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dimensional check

sự kiểm tra kích thước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dimensional check

dimensional check

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dimensional check

Maßkontrolle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maßhaltigkeitsprüfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maßprüfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

dimensional check

contrôle dimensionnel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contrôle géométrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maßprüfung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] dimensional check

[VI] sự kiểm tra kích thước

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dimensional check /TECH/

[DE] Maßkontrolle

[EN] dimensional check

[FR] contrôle dimensionnel

dimensional check /ENG-MECHANICAL/

[DE] Maßhaltigkeitsprüfung

[EN] dimensional check

[FR] contrôle géométrique

dimensional check /ENG-MECHANICAL/

[DE] Maßhaltigkeitsprüfung

[EN] dimensional check

[FR] contrôle géométrique