Việt
mega
mêga
Anh
mega-
M
Đức
Mega-
Mega- /pref (M)/Đ_LƯỜNG/
[EN] mega- (M)
[VI] mega
M /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Mega-)/
[EN] M (mega-)
mega /điện/
Tiếp đầu ngữ có nghĩa một triệu lần.
mega (10 mũ 6)
mega /toán & tin/