Việt
tiền tố chỉ 106
lớn
to lớn
khổng lồ
mega
Anh
Đức
Pháp
méga
mega /TECH/
[DE] mega
[EN] mega
[FR] méga
MEGA
mêga Tiếp đầu ngữ chi một triệu, tù tiếng Hy Lạp nghía là lớn; ví dụ 1MW = 1 megawatt = 1 x 106W.
mega, một triệu đơn vị Mega là tiếp đầu tố chỉ một triệu (1000000) đơn vị nào đó.
mega /điện/
mega (10 mũ 6)
lớn, to lớn, khổng lồ