TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mega

tiền tố chỉ 106

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

lớn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

to lớn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khổng lồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mega

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mega

mega

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mega

mega

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mega

méga

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mega /TECH/

[DE] mega

[EN] mega

[FR] méga

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MEGA

mêga Tiếp đầu ngữ chi một triệu, tù tiếng Hy Lạp nghía là lớn; ví dụ 1MW = 1 megawatt = 1 x 106W.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

mega

mega, một triệu đơn vị Mega là tiếp đầu tố chỉ một triệu (1000000) đơn vị nào đó.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mega /điện/

mega (10 mũ 6)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mega

lớn, to lớn, khổng lồ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

mega

tiền tố chỉ 106