TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một ngàn

một ngàn

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Một nghìn

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một nghìn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ thứ 13 của mẫu tự Đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
một ngàn .

Một ngàn .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

một ngàn .

One thousand

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
một ngàn

One thousand

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

một ngàn

eintausend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

M

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eintausend /(verdeutlichend)/

một ngàn; một nghìn (tausend);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eintausend /(eintausend) (num)/

(eintausend) (num) một ngàn, một nghìn.

M,m /n =, =/

1. chữ thứ 13 của mẫu tự Đúc; , 2. một ngàn (chữ só La mã); 3. (viết tắt) (đơn vị tiền Đúc) mác, (viét tắt của mét) mét.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

One thousand

Một nghìn, một ngàn

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

One thousand

Một ngàn (tiêu biểu sự đời đời).