Việt
một nghìn
một ngàn
1/6400 góc 3600 hoặc 0
056250
1/1000 rađian
một phần nghìn
một ngàn.
Anh
thousand
mil
One thousand
Đức
Tausend
Tausend II
eintausend
eintausend /(verdeutlichend)/
một ngàn; một nghìn (tausend);
Tausend II /f =, -en (số)/
một nghìn, một ngàn.
Một nghìn, một ngàn
một nghìn (1000)
1/6400 góc 3600 hoặc 0, 056250; 1/1000 rađian; một nghìn; một phần nghìn
thousand /toán & tin/
Tausend /nt/TOÁN/
[EN] thousand
[VI] một nghìn