TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một nghìn

một nghìn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một ngàn

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1/6400 góc 3600 hoặc 0

 
Từ điển toán học Anh-Việt

056250

 
Từ điển toán học Anh-Việt

1/1000 rađian

 
Từ điển toán học Anh-Việt

một phần nghìn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

một ngàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

một nghìn

thousand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 thousand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mil

 
Từ điển toán học Anh-Việt

One thousand

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

một nghìn

Tausend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tausend II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eintausend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eintausend /(verdeutlichend)/

một ngàn; một nghìn (tausend);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tausend II /f =, -en (số)/

một nghìn, một ngàn.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

One thousand

Một nghìn, một ngàn

Từ điển toán học Anh-Việt

thousand

một nghìn (1000)

mil

1/6400 góc 3600 hoặc 0, 056250; 1/1000 rađian; một nghìn; một phần nghìn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thousand /toán & tin/

một nghìn

thousand /toán & tin/

một nghìn (1000)

 thousand /toán & tin/

một nghìn (1000)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tausend /nt/TOÁN/

[EN] thousand

[VI] một nghìn