TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mil

Đèn cảnh báo khi có lỗi

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

1/6400 góc 3600 hoặc 0

 
Từ điển toán học Anh-Việt

056250

 
Từ điển toán học Anh-Việt

1/1000 rađian

 
Từ điển toán học Anh-Việt

một nghìn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

một phần nghìn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mil

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mil

MIL

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

milli-inch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thou

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mil

MIL

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mil

mil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

millième de pouce

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mil,milli-inch,thou /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] mil

[EN] mil; milli-inch; thou

[FR] mil; millième de pouce

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

mil

The oncogene of the chicken sarcoma virus. Mil is believed to function as a serine kinase.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mil

mil (đơn vị chiều dài = 10-3 inch), mil (đơn vị góc = 1/6400 của 360 o)

Từ điển toán học Anh-Việt

mil

1/6400 góc 3600 hoặc 0, 056250; 1/1000 rađian; một nghìn; một phần nghìn

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MIL

một phàn nghìn a) của một insơ; b) của một go' c vuông; c) của một radian; d) của một lít.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

mil

mil Đây là đơn vị thông dụng để chỉ một phần nghìn (0, 001) của một inch.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

MIL

[EN] MIL (Malfunction Indicator Lamp)

[VI] Đèn cảnh báo khi có lỗi