TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

mil

mil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

milli-inch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thou

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mil

mil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mil

mil

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

millième de pouce

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les millets et les sorghos sont des mils

Cây kê và cây lúa miến là các loại cỏ kê.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mil,millième de pouce /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] mil

[EN] mil; milli-inch; thou

[FR] mil; millième de pouce

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

mil

mil [mil] n. m. CỎ kê. Les millets et les sorghos sont des mils: Cây kê và cây lúa miến là các loại cỏ kê.