Việt
Đèn cảnh báo khi có lỗi
Anh
MIL
milli-inch
thou
Đức
Pháp
mil
millième de pouce
Das Steuergerät erkennt die zu geringe Wirkung des Katalysators, speichert den Fehler und gibt eine Fehlermeldung an die OBD-Warnleuchte (MIL).
Bộ điều khiển động cơ phát hiện hiệu suất thấp của bộ xúc tác, lưu trữ lại sự cố này và phát tín hiệu báo lỗi đến đèn cảnh báo MIL.
Fehleranzeige (MIL = Malfunction Indikator Lamp) Fehler, die zu einer erheblichen Erhöhung der Abgaswerte führen (Tabelle 1) oder Fehler, die beim Selbsttest von Motor- bzw. Getriebesteuergerät auftreten, werden z.B. durch eine gelbe, dauernd leuchtende Warnlampe dem Fahrer angezeigt.
Đèn báo lỗi – đèn MIL (MIL = Malfunction Indicator Lamp) Những hư hỏng dẫn đến việc làm tăng chất độc hại trong khí thải (Bảng 1) hoặc lỗi xảy ra trong quá trình tự thử nghiệm của bộ điều khiển động cơ hoặc bộ điều khiển bộ truyền động được thông báo cho người lái chẳng hạn qua một đèn cảnh báo màu vàng, sáng liên tục.
mil /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] mil
[EN] mil; milli-inch; thou
[FR] mil; millième de pouce
[EN] MIL (Malfunction Indicator Lamp)
[VI] Đèn cảnh báo khi có lỗi