TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mil

Đèn cảnh báo khi có lỗi

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

mil

MIL

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

milli-inch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thou

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mil

MIL

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mil

mil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

millième de pouce

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Steuergerät erkennt die zu geringe Wirkung des Katalysators, speichert den Fehler und gibt eine Fehlermeldung an die OBD-Warnleuchte (MIL).

Bộ điều khiển động cơ phát hiện hiệu suất thấp của bộ xúc tác, lưu trữ lại sự cố này và phát tín hiệu báo lỗi đến đèn cảnh báo MIL.

Fehleranzeige (MIL = Malfunction Indikator Lamp) Fehler, die zu einer erheblichen Erhöhung der Abgaswerte führen (Tabelle 1) oder Fehler, die beim Selbsttest von Motor- bzw. Getriebesteuergerät auftreten, werden z.B. durch eine gelbe, dauernd leuchtende Warnlampe dem Fahrer angezeigt.

Đèn báo lỗi – đèn MIL (MIL = Malfunction Indicator Lamp) Những hư hỏng dẫn đến việc làm tăng chất độc hại trong khí thải (Bảng 1) hoặc lỗi xảy ra trong quá trình tự thử nghiệm của bộ điều khiển động cơ hoặc bộ điều khiển bộ truyền động được thông báo cho người lái chẳng hạn qua một đèn cảnh báo màu vàng, sáng liên tục.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mil /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] mil

[EN] mil; milli-inch; thou

[FR] mil; millième de pouce

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

MIL

[EN] MIL (Malfunction Indicator Lamp)

[VI] Đèn cảnh báo khi có lỗi