Việt
Đèn cảnh báo khi có lỗi
1/6400 góc 3600 hoặc 0
056250
1/1000 rađian
một nghìn
một phần nghìn
mil
Anh
MIL
milli-inch
thou
Đức
Pháp
millième de pouce
mil,milli-inch,thou /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] mil
[EN] mil; milli-inch; thou
[FR] mil; millième de pouce
The oncogene of the chicken sarcoma virus. Mil is believed to function as a serine kinase.
mil (đơn vị chiều dài = 10-3 inch), mil (đơn vị góc = 1/6400 của 360 o)
1/6400 góc 3600 hoặc 0, 056250; 1/1000 rađian; một nghìn; một phần nghìn
một phàn nghìn a) của một insơ; b) của một go' c vuông; c) của một radian; d) của một lít.
mil Đây là đơn vị thông dụng để chỉ một phần nghìn (0, 001) của một inch.
[EN] MIL (Malfunction Indicator Lamp)
[VI] Đèn cảnh báo khi có lỗi