Việt
mil
Anh
Unter welchen Bedingungen leuchtet die MI- Lampe?
Đèn MIL bật sáng trong những điều kiện nào?
v War der Fehler bereits gespeichert, so leuchtet die MI-Lampe auf.
Nếu lỗi đã từng được lưu trữ rồi, đèn MIL sẽ sáng lên.
Fehler, die zum Aufleuchten der MI-Lampe führen, sind umgehend zu beheben.
Những hư hỏng làm đèn MIL sáng lên phải được sửa chữa lập tức.
Überschreiten die Verbrennungsaussetzer einen bestimmten Grenzwert, so wird die Fehlerlampe aktiviert.
Nếu số lần mất lửa vượt qua một trị số giới hạn nhất định, đèn cảnh báo MIL được kích hoạt.
Fehler, welche den Katalysator in seiner Funktion schädigen können, z.B. Verbrennungsaussetzer, bewirken, dass die MI-Lampe blinkt.
Những sự cố có thể ảnh hưởng hoặc gây hư hại cho bộ xúc tác, thí dụ vì mất lửa, làm đèn MIL nhấp nháy.
mil (đơn vị chiều dài = 10-3 inch), mil (đơn vị góc = 1/6400 của 360 o)