TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một phần nghìn

một phần nghìn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

1/6400 góc 3600 hoặc 0

 
Từ điển toán học Anh-Việt

056250

 
Từ điển toán học Anh-Việt

1/1000 rađian

 
Từ điển toán học Anh-Việt

một nghìn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

một phần nghìn

thousandth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 milli-

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thousandth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mil

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

một phần nghìn

Tausendstel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Promille

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Provision beträgt 7 Promille

tiền hoa hồng là 7 phần nghìn.

Từ điển toán học Anh-Việt

mil

1/6400 góc 3600 hoặc 0, 056250; 1/1000 rađian; một nghìn; một phần nghìn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Promille /[pro'mila], das; -[s], -/

(Zeichen: %o) một phần nghìn (Tausendstel);

tiền hoa hồng là 7 phần nghìn. : die Provision beträgt 7 Promille

tausendstel /[’tauzantstal] (Bruchz.) (in Ziffern: 1/1 000)/

một phần nghìn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 milli-, thousandth /toán & tin/

một phần nghìn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tausendstel /nt/TOÁN/

[EN] thousandth

[VI] một phần nghìn