TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

promille

một phần nghìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàm lượng chất cồn đo được trong máu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

promille

Promille

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

promille

par Mille

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Provision beträgt 7 Promille

tiền hoa hồng là 7 phần nghìn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Promille /[pro'mila], das; -[s], -/

(Zeichen: %o) một phần nghìn (Tausendstel);

die Provision beträgt 7 Promille : tiền hoa hồng là 7 phần nghìn.

Promille /[pro'mila], das; -[s], -/

(PL) (ugs ) hàm lượng chất cồn đo được trong máu;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Promille

par Mille

Promille