TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thousand

một nghìn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

thousand

thousand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

thousand

Tausend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He feels himself repeated a thousand times, feels this room with books repeated a thousand times.

Anh cảm thấy chính mình bị sao thành nghìn lần, cảm thấy căn phòng với đống sách vở này được sao thành cả nghìn lần.

He feels himself repeated a thousand times, feels this room repeated a thousand times, feels his thoughts repeated.

Anh cảm thấy mình bị sao cả nghìn lần, cảm thấy căn phòng này bị sao cả nghìn lần, cảm thấy ý nghĩ của mình bị sao chụp.

For without the blending of cities, life can develop in a thousand different ways.

Không có sự hòa trộn giữa các thành phồ thì cuộc sống có thể phát triển cả nghìn cách khác nhau.

A brush of the hair might take a year, a kiss might take a thousand.

Một lần kéo lược chải đầu có thể dài cả năm, một nụ hon cả nghìn năm.

So tiny are the disconnections in time that a single second would have to be magnified and dissected into one thousand parts and each of those parts into one thousand parts before a single missing part of time could be spotted.

Những gián đoạn này của thời gian nhỏ li ti đến nỗi cần phóng đại một giây lên rồi chia làm một nghìn lần, mỗi phần lại chia thành một nghìn phần nữa mới có thể phát hiện ra được khoảng trống nọ.

Từ điển toán học Anh-Việt

thousand

một nghìn (1000)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thousand /toán & tin/

một nghìn (1000)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tausend /nt/TOÁN/

[EN] thousand

[VI] một nghìn