Việt
một nghìn
num ngàn
nghìn
Anh
thousand
Đức
Tausend
Meile
Pháp
mille
ein paar tausend
một vài ngàn; -
und áber tausend
nhiều nghìn; ~
Meile,tausend
Meile, tausend
tausend
num ngàn, nghìn; ein paar tausend một vài ngàn; - und áber tausend nhiều nghìn; tausend Dank! rất cám ơn.
Tausend /nt/TOÁN/
[EN] thousand
[VI] một nghìn