Việt
num ngàn
nghìn
Đức
tausend
ein paar tausend
một vài ngàn; -
und áber tausend
nhiều nghìn; ~
num ngàn, nghìn; ein paar tausend một vài ngàn; - und áber tausend nhiều nghìn; tausend Dank! rất cám ơn.