Việt
một ngàn
Một nghìn
một nghìn.
chữ thứ 13 của mẫu tự Đúc
mác
mét.
Một ngàn .
Anh
One thousand
Đức
eintausend
M
eintausend /(verdeutlichend)/
một ngàn; một nghìn (tausend);
eintausend /(eintausend) (num)/
(eintausend) (num) một ngàn, một nghìn.
M,m /n =, =/
1. chữ thứ 13 của mẫu tự Đúc; , 2. một ngàn (chữ só La mã); 3. (viết tắt) (đơn vị tiền Đúc) mác, (viét tắt của mét) mét.
Một nghìn, một ngàn
Một ngàn (tiêu biểu sự đời đời).