Việt
bàn xếp
bàn gập
Anh
folding table
Đức
Kulissentis'1 m
Klapptisch
Klapptisch /m/CT_MÁY/
[EN] folding table
[VI] bàn gập, bàn xếp
Kulissentis'1 m /-es, -e/
bàn xếp; Kulissen
folding table /xây dựng/
folding table /cơ khí & công trình/