TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bàn gập

bàn gập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bàn xếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bàn gập

folding table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 folding table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retractable table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retractable table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bàn gập

Klapptisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klapptisch /m/CT_MÁY/

[EN] folding table

[VI] bàn gập, bàn xếp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 folding table

bàn gập

 retractable table

bàn gập

retractable table

bàn gập

folding table

bàn gập

 folding table, retractable table /giao thông & vận tải/

bàn gập