Việt
đưa ... đén
bưng mòi
mdi
đói chiéu... vói
so sánh... vói
ví
cãi lại
bác lại
phản đói
không đồrg ý
không tán thành
chổng lại.
Đức
entgegenhalten
entgegenhalten /vt/
1. đưa (mang, đem)... đén, bưng mòi, mdi; 2. đói chiéu... vói, so sánh... vói, ví; 3. cãi lại, bác lại, phản đói, không đồrg ý, không tán thành, chổng lại.