Việt
nhường
nhân nhượng
nhượng bộ
nhưông nhịn
nhưòng lại
để lại
nhượng lại
chuyển nhượng
cho
trao cho
cấp cho
ban cho
để cho
giao phó
kí thác
phó thác
ủy thác
Đức
überlassen
überlassen /vt/
1. nhường, nhân nhượng, nhượng bộ, nhưông nhịn, nhưòng lại, để lại, nhượng lại, chuyển nhượng; 2. cho, trao cho, cấp cho, ban cho, để cho; 3. giao phó, kí thác, phó thác, ủy thác; i