weiterschicken /(sw. V.; hat)/
sai đi;
chuyển đi;
cử đi;
jmdmetwschicken,etwanjmdnschicken /gửi cho ai vật gì; jmdm. einen Brief schicken/
cử đi;
sai đi;
phái đi;
đưa đi;
sai ai đi mua đồ : jmdn. zum Einkäufen schicken cho một đứa trẻ đi học : ein Kind in die Schule schicken ai đã sai con đến tìm ta? : wer hat dich denn zu mir geschickt?
einschicken /(sw. V.; hat)/
gửi đến cơ quan có thẩm quyền;
chuyển;
tống đạt;
sai đi;
phái đi;
ông ta đã gửi mẫu thử đến một viện nghiên cứu. : er hat die Probe an ein Institut eingeschickt