TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sai đi

sai đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cử đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phái đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gửi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gửi đến cơ quan có thẩm quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tống đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sai đi

fortsenden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiterschicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmetwschicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwanjmdnschicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. zum Einkäufen schicken

sai ai đi mua đồ

ein Kind in die Schule schicken

cho một đứa trẻ đi học

wer hat dich denn zu mir geschickt?

ai đã sai con đến tìm ta?

er hat die Probe an ein Institut eingeschickt

ông ta đã gửi mẫu thử đến một viện nghiên cứu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n zur Rúhe weisen

yêu cầu ai giữ trật tự; 2.

aus dem Lánde weisen

trục xuất; aus

der Schule weisen

đuổi học;

etw. von der Hand [von sich (D)] weisen

từ chối, chối từ, khước từ, bác bỏ, cự tuyệt; (nghĩa bóng)

mit dem Finger auf j -n weisen

công khai chế giễu ai; II vi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterschicken /(sw. V.; hat)/

sai đi; chuyển đi; cử đi;

jmdmetwschicken,etwanjmdnschicken /gửi cho ai vật gì; jmdm. einen Brief schicken/

cử đi; sai đi; phái đi; đưa đi;

sai ai đi mua đồ : jmdn. zum Einkäufen schicken cho một đứa trẻ đi học : ein Kind in die Schule schicken ai đã sai con đến tìm ta? : wer hat dich denn zu mir geschickt?

einschicken /(sw. V.; hat)/

gửi đến cơ quan có thẩm quyền; chuyển; tống đạt; sai đi; phái đi;

ông ta đã gửi mẫu thử đến một viện nghiên cứu. : er hat die Probe an ein Institut eingeschickt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortsenden /vt/

gửi đi, gủi, sai đi; -

weisen /I vt/

1. chỉ, trỏ; j-n zur Rúhe weisen yêu cầu ai giữ trật tự; 2. (an A) cử đi, phái đi, gửi đi, sai đi; aus dem Lánde weisen trục xuất; aus der Schule weisen đuổi học; etw. von der Hand [von sich (D)] weisen từ chối, chối từ, khước từ, bác bỏ, cự tuyệt; (nghĩa bóng) mit dem Finger auf j -n weisen công khai chế giễu ai; II vi (auf A) chỉ dẫn, chỉ bảo, hưóng dẫn, chỉ giáo, chỉ rõ, vạch rõ.