TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gửi đến cơ quan có thẩm quyền

gửi đến cơ quan có thẩm quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tống đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sai đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phái đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gửi đến cơ quan có thẩm quyền

einschicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bestimmte Formulare werden der zuständigen Be­ hörde zugesandt, andere im Register der Beteiligten aufbewahrt.

Một số mẫu nhất định được gửi đến cơ quan có thẩm quyền. Những mẫu khác được lưu giữ trong sổ ghi của các bên đối tác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat die Probe an ein Institut eingeschickt

ông ta đã gửi mẫu thử đến một viện nghiên cứu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschicken /(sw. V.; hat)/

gửi đến cơ quan có thẩm quyền; chuyển; tống đạt; sai đi; phái đi;

ông ta đã gửi mẫu thử đến một viện nghiên cứu. : er hat die Probe an ein Institut eingeschickt