TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einschicken

chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gửi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai... đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi đến cơ quan có thẩm quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tống đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sai đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phái đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho chảy vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einschicken

einschicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat die Probe an ein Institut eingeschickt

ông ta đã gửi mẫu thử đến một viện nghiên cứu.

Erdgas in eine Leitung einschicken

dẫn khí vào một đường ống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschicken /(sw. V.; hat)/

gửi đến cơ quan có thẩm quyền; chuyển; tống đạt; sai đi; phái đi;

er hat die Probe an ein Institut eingeschickt : ông ta đã gửi mẫu thử đến một viện nghiên cứu.

einschicken /(sw. V.; hat)/

(Technik) dẫn vào; cho chảy vào;

Erdgas in eine Leitung einschicken : dẫn khí vào một đường ống.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschicken /vt/

gửi, chuyển, phái, sai... đi.