einschicken /(sw. V.; hat)/
gửi đến cơ quan có thẩm quyền;
chuyển;
tống đạt;
sai đi;
phái đi;
er hat die Probe an ein Institut eingeschickt : ông ta đã gửi mẫu thử đến một viện nghiên cứu.
einschicken /(sw. V.; hat)/
(Technik) dẫn vào;
cho chảy vào;
Erdgas in eine Leitung einschicken : dẫn khí vào một đường ống.