Việt
gửi đến cơ quan có thẩm quyền
chuyển
tống đạt
sai đi
phái đi
Đức
einschicken
er hat die Probe an ein Institut eingeschickt
ông ta đã gửi mẫu thử đến một viện nghiên cứu.
einschicken /(sw. V.; hat)/
gửi đến cơ quan có thẩm quyền; chuyển; tống đạt; sai đi; phái đi;
ông ta đã gửi mẫu thử đến một viện nghiên cứu. : er hat die Probe an ein Institut eingeschickt