jmdmetwschicken,etwanjmdnschicken /gửi cho ai vật gì; jmdm. einen Brief schicken/
gửi cho ai một bức thư;
jmdmetwschicken,etwanjmdnschicken /gửi cho ai vật gì; jmdm. einen Brief schicken/
cử đi;
sai đi;
phái đi;
đưa đi;
jmdn. zum Einkäufen schicken : sai ai đi mua đồ ein Kind in die Schule schicken : cho một đứa trẻ đi học wer hat dich denn zu mir geschickt? : ai đã sai con đến tìm ta?
jmdmetwschicken,etwanjmdnschicken /gửi cho ai vật gì; jmdm. einen Brief schicken/
cho người đi mời (hay gọi) ai đến;
nach dem Arzt schicken : cho người đi mời bác sĩ.
jmdmetwschicken,etwanjmdnschicken /gửi cho ai vật gì; jmdm. einen Brief schicken/
cam chịu;
chịu nhịn;
khuất phục;
chịu đựng;
sich in etw. (Akk.) schicken : chịu đựng điều gì.
jmdmetwschicken,etwanjmdnschicken /gửi cho ai vật gì; jmdm. einen Brief schicken/
bày;
sắp đặt;
xếp đặt;
sắp xếp;
jmdmetwschicken,etwanjmdnschicken /gửi cho ai vật gì; jmdm. einen Brief schicken/
vội vã;
vội vàng;
jmdmetwschicken,etwanjmdnschicken /gửi cho ai vật gì; jmdm. einen Brief schicken/
thích ứng;
thích hợp;
phù hợp;
tương xứng;
für dich schickt sich das nicht : thứ ấy không thích hợp với em.