seies,wieihmwollewiedemauchsei /mặc kệ, bất kể như thế nào; es sei denn, [dass]/
thuộc về ai;
là của ai;
cái đó của tôi : das ist meins em thuộc về anh. : ich bin dein
bei /[bai] (Präp. mit Dativ)/
(về tinh thần) ở nơi ai;
thuộc về ai;
tỉm được sự cảm thông ở nai ai : bei jrndm. Verständnis finden lỗi là ở hắn. : die Schuld liegt bei ihm
fallen /(st. V.; ist)/
trao cho;
ủy thác;
thuộc về ai;
tài sản thừa kế thuộc về em gái ông ta. 1 : die Erbschaft fiel an seine Schwester
anhaften /(sw. V.; hat)/
thuộc về ai;
thuộc về điều gì;
gắn liền với điều gì;
một môi nguy hiểm luôn gắn liền với công việc gì. : ein Risiko haftet einer Sache (Dat) an