anhaften /(sw. V.; hat)/
dính chặt;
bám chặt [an + Dat : vào: ];
der Schmutz haftet an dieser Stelle fest an : chất bẩn dính chặt vào chỗ này.
anhaften /(sw. V.; hat)/
thuộc về ai;
thuộc về điều gì;
gắn liền với điều gì;
ein Risiko haftet einer Sache (Dat) an : một môi nguy hiểm luôn gắn liền với công việc gì.