Việt
thuộc về ai
là của ai
Đức
seies
wieihmwollewiedemauchsei
das ist meins
cái đó của tôi
ich bin dein
em thuộc về anh.
seies,wieihmwollewiedemauchsei /mặc kệ, bất kể như thế nào; es sei denn, [dass]/
thuộc về ai; là của ai;
cái đó của tôi : das ist meins em thuộc về anh. : ich bin dein