Việt
chuyển giao
chuyển đạt
truyền đạt
Anh
transmission
Đức
Weitergeben
Pháp
Dieser Begriff bedeutet die völlige Zerstörung der biologischen Aktivitäten von Mikroorganismen und nichtzellulären biologischen Arbeitsstoffen, die sich vermehren und wie z.B. Plasmide genetisches Material weitergeben können.
Thuật ngữ này có nghĩa là hủy diệt hoàn toàn các hoạt động sinh học của vi sinh vật và tác nhân sinh học không tế bào mà có thể tăng trưởng, thí dụ như plasmid có thể cung cấp tiếp vật chất di truyền.
v Den bei der Verbrennung entstehenden Gasdruck aufnehmen und über die Pleuelstange als Drehkraft an die Kurbelwelle weitergeben.
Tiếp nhận áp lực khí sinh ra trong quá trình cháy và thông qua thanh truyền biến thành lực xoắn của trục khuỷu.
einen Ball weiter geben
chuyền bóng.
weitergeben /(st. V.; hat)/
chuyển giao; chuyển đạt; truyền đạt;
einen Ball weiter geben : chuyền bóng.
weitergeben /(tách được) vt/
chuyển giao, chuyển đạt, truyền đạt; weiter
Weitergeben /IT-TECH/
[DE] Weitergeben
[EN] transmission
[FR] transmission