TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transmission

sự truyền

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự truyền động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

truyền động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự phát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dẫn động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hộp truyến dộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hộp tóc độ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự phát tín hiệu

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

dẫn dộng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hộp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bộ truyền động

 
Tự điển Dầu Khí

sự chuyển giao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phát đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phát sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phát thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự truyền dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự truyền phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự truyền tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ truyền qua <quang học>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Di chuyển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyển sang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền sang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền bá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền đạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền di

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyển động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền giao.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vl. sự truyền

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bộ biến tốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị truyền động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lây truyền

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

transmission

transmission

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

transmission

TRANSMISSION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Getriebe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Übertragung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sendung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Triebstrang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlungsübertragung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fernleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchlaessigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Datenübertragung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Weitergeben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchlässigkeit

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

transmission

TRANSMISSION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transport

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

transmission

Sự truyền, lây truyền

Trong bệnh học: Truyền một tác nhân gây bệnh từ sinh vật này sang sinh vật khác.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

transmission

sự truyền động, bộ biến tốc, thiết bị truyền động

Từ điển toán học Anh-Việt

transmission

vl. sự truyền

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

transmission

Di chuyển, chuyển sang, truyền sang, truyền bá, truyền đạt, truyền di, chuyển động, truyền giao.

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

TRANSMISSION

sự truyền dẫn Thuật ngữ chung để chỉ năng lượng đi qua một vật trung gian tù phía này sang phía kia.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Getriebe

transmission (US)

Getriebe

transmission

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Transmission,Durchlässigkeit

[EN] transmission

[VI] độ truyền qua < quang học>

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transmission /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Strahlungsübertragung; Transmission

[EN] transmission

[FR] transmission

transmission /ENERGY-OIL/

[DE] Fernleitung; Übertragung

[EN] transmission

[FR] transport

transmission /ENERGY-ELEC/

[DE] Übertragung

[EN] transmission

[FR] transport

transmission /INDUSTRY-METAL/

[DE] Durchlaessigkeit

[EN] transmission

[FR] transmission

transmission /IT-TECH/

[DE] Datenübertragung

[EN] transmission

[FR] transmission

transmission /IT-TECH/

[DE] Weitergeben

[EN] transmission

[FR] transmission

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transmission

sự phát đi

transmission

sự phát sóng

transmission

sự phát thanh

transmission

sự truyền, sự phát

transmission

sự truyền dẫn

transmission

sự truyền động

transmission

sự truyền phát

transmission

sự truyền tải

transmission /điện tử & viễn thông/

sự truyền dẫn

Từ điển Polymer Anh-Đức

transmission

Übertragung; (of gearing) Getriebe (Motor)

Lexikon xây dựng Anh-Đức

transmission

transmission

Getriebe

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

transmission

sự truyền, sự chuyển giao

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sendung /f/TV, V_THÔNG/

[EN] transmission

[VI] sự phát, sự truyền

Triebstrang /m/ÔTÔ/

[EN] transmission

[VI] sự truyền động

Transmission /f/CT_MÁY, CƠ/

[EN] transmission

[VI] sự truyền động

Getriebe /nt/ÔTÔ/

[EN] transmission

[VI] sự truyền động

Tự điển Dầu Khí

transmission

[trænz'mi∫n]

  • danh từ

    o   bộ truyền động

    Thiết bị dùng bánh răng, puly, xích, trục hoặc những cơ cấu khác để truyền năng lượng từ một động cơ chính tới máy được truyền động.

    o   sự truyền

    §   directional transmission : sự truyền trực tiếp

    §   heat transmission : sự truyền nhiệt

    §   hydraulic transmission : sự truyền thủy lực

    §   planetary transmission : sự truyền động hành tinh

    §   power transmission : sự truyền năng lượng

    §   progessive transmission : sự lan truyền

    §   selective transmission : sự truyền chọn lọc

    §   thermal transmission : sự truyền nhiệt

    §   vapor transmission : sự truyền hơi nước

    §   transmission charge : phí vận chuyển

    §   transmission line : đường ống vận chuyển

    §   transmission loss : tổn hao do truyền dẫn

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    transmission

    (sự) truyen) (sự) phát; tin truyần 1. Truyền là quá trình chuyền ti' n hiệu, thông báo hoặc dạng tin tức khác từ vị trí này sang vị trí khác nhờ các đường dây hữu tuyến, vô tuyến, chùm sáng, chùm hồng ngoại hoặc hệ truyền thông khác. Các sự truyền của máy tính có thề xảy ra theo một trong các cách nêu dưới đây: - không đồng bộ (định thời thay đồi) hoặc đồng bộ (định thời chính xác) - nối tiếp (vỉ cơ bản, từng bit một) hoặc song song (từng byte một; một nhóm bít một lăn) - song công hoặc song công hoàn toàn (truyền thông đồng thời hai chiều), bán song công (truyền thông hai chiều trong một chiều mỗi lăn), hoặc đơn cộng (chi truyền thông một chiều) - truyền từng khối (truyền các khối thông tin chặp chờn). 2. Tin truyền là thông báo, tín hiệu hoặc dạng tin tức khác được truyền đi.

    Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

    TRANSMISSION

    [DE] TRANSMISSION

    [EN] TRANSMISSION

    [FR] TRANSMISSION

    Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt

    Transmission

    Sự truyền dẩn/Môi trường truyền dẫn Việc truyền đua thông tin giữa hai điểm bằng những thiết bị viễn thông.

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    transmission

    The act of sending through or across.

    Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

    transmission

    Übertragung

    transmission

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    transmission

    (sự) truyền động, (sự) dẫn dộng; hộp (ruyển động, hộp tốc độ

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    transmission

    sự truyền, sự phát tín hiệu

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    transmission

    (sự) truyền động; (sự) dẫn động; hộp truyến dộng, hộp tóc độ