TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truyền sang

truyền sang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

di truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Di chuyển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyển sang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền bá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền đạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền di

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyển động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền giao.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

truyền sang

 transfuse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transmission

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

truyền sang

vererben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Er enthält die Erbsubstanz mit der DNA und regelt den Stoffwechsel der Zelle und die Weitergabe der Erbinformation bei der Zellteilung (Seite 26).

Nhân tế bào chứa vật chất di truyền với phân tử DNA, có chức năng điều khiển quá trình chuyển hóa của tế bào và truyền tiếp tục các thông tin di truyền sang tế bào con trong quá trình phân bào (trang 26).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Temperiermedium (Wasser) wird zur Schneckenspitze gefördert, nimmt dort die Verfahrenswärme auf und fördert sie zurück in Richtung der Vorkompressionszone, wo sie wieder an das kühlere Schneckenmaterial abgegeben wird.

Môi chất điều hòa nhiệt độ (nước) được vận chuyển đến mũi trục vít để hấp thụ nhiệt của quá trình rồi chuyển về lại vùng nén sơ bộ, nơi đây nhiệt được truyền sang phần trục vít nguội hơn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch diese Drehung wird die ovale Form des Wälzkörpers auf den Flextopf übertragen.

Nhờ việc quay này, dạng bầu dục của ổ lăn được truyền sang nồi uốn.

v Sichtprüfungen, z.B. an Getriebeaufhängung und Schaltgestänge.

Kiểm tra bằng mắt, thí dụ ở hệ thống treo hộp số và thanh truyền sang số.

Über eine Lenkspindel wird die Drehbewegung mechanisch auf das Steuerglied, z.B. Zahnstangen-Lenkgetriebe (Bild 2) übertragen.

Thông qua trục lái, chuyển động quay của vành tay lái được truyền sang cơ cấu điều khiển, thí dụ cơ cấu lái thanh răng (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine vererbte Eigenschaft

một đặc điểm di truyền.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

transmission

Di chuyển, chuyển sang, truyền sang, truyền bá, truyền đạt, truyền di, chuyển động, truyền giao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vererben /(sw. V.; hat)/

(Biol , Med ) truyền sang (thế hệ sau); di truyền;

một đặc điểm di truyền. : eine vererbte Eigenschaft

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transfuse /hóa học & vật liệu/

truyền sang