vererben /(sw. V.; hat)/
cho thừa kế;
để lại [Dal, an + Akk : ai/cho ai];
jmdm. sein Vermögen vererben : để lại cho ai tài sản của mình.
vererben /(sw. V.; hat)/
(Biol , Med ) truyền sang (thế hệ sau);
di truyền;
eine vererbte Eigenschaft : một đặc điểm di truyền.
vererben /(sw. V.; hat)/
đi truyền;
truyền lại;
diese Krankheit hat sich vom Vater auf den Sohn vererbt : căn bệnh này đã được truyền từ cha sang con.