vererben /(sw. V.; hat)/
cho thừa kế;
để lại [Dal, an + Akk : ai/cho ai];
để lại cho ai tài sản của mình. : jmdm. sein Vermögen vererben
vermachen /(sw. V.; hat)/
di chúc để lại;
cho thừa kế (vererben);
ông ấy đã di chúc đê lại cho người vợ thứ hai toàn bộ tài sản. : er hat seiner zweiten Frau sein ganzes Vermögen vermacht
hinterlassen /(st. V.; hat)/
di tặng;
để lại (tài sản);
cho thừa kế;
để lại cho ai vật gì sau khi chết. : jmdm. etw. hinter lassen