TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

di tặng

di tặng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho thừa kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
di _ tặng

di _ tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

di tặng

hinterlassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

testamentarisch vermachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
di _ tặng

über

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. hinter lassen

để lại cho ai vật gì sau khi chết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

über /+ dem. ũ.ber.ma.chen (sw. V.; hat) (veraltend)/

di _ tặng; để lại; truyền lại (vermachen);

hinterlassen /(st. V.; hat)/

di tặng; để lại (tài sản); cho thừa kế;

để lại cho ai vật gì sau khi chết. : jmdm. etw. hinter lassen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

di tặng

vermachen vt, testamentarisch vermachen vt; hinterlassen vt; sự (vật) di tặng Vermächtnis n