Việt
di tặng
để lại
cho thừa kế
di _ tặng
truyền lại
Đức
hinterlassen
vermachen
testamentarisch vermachen
über
jmdm. etw. hinter lassen
để lại cho ai vật gì sau khi chết.
über /+ dem. ũ.ber.ma.chen (sw. V.; hat) (veraltend)/
di _ tặng; để lại; truyền lại (vermachen);
hinterlassen /(st. V.; hat)/
di tặng; để lại (tài sản); cho thừa kế;
để lại cho ai vật gì sau khi chết. : jmdm. etw. hinter lassen
vermachen vt, testamentarisch vermachen vt; hinterlassen vt; sự (vật) di tặng Vermächtnis n