TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phát sóng

sự phát sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát thanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự truyền hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự phát sóng

transmission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emission of the waves

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emission of the waves

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự phát sóng

Sendung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausstrahlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sendung /die; -, -en/

(Rundfunkt , Ferns ) sự phát sóng (chương trình truyền thanh, truyền hình);

Ausstrahlung /die; -, -en/

sự phát sóng; sự phát thanh; sự truyền hình;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transmission

sự phát sóng

 transmission /điện lạnh/

sự phát sóng

 emission of the waves /điện lạnh/

sự phát sóng (điện tử)

 emission of the waves /điện lạnh/

sự phát sóng (điện từ)

 emission of the waves /xây dựng/

sự phát sóng (điện tử)

 emission of the waves /toán & tin/

sự phát sóng (điện từ)

emission of the waves /xây dựng/

sự phát sóng (điện tử)

emission of the waves /xây dựng/

sự phát sóng (điện từ)