TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự truyền hình

sự truyền hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chuyển hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỹ thuật truyền hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô tuyến truyền hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát thanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự truyền hình

line broadcasting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

television

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line broadcasting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 television

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

photovision

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

picture transmission

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

sự truyền hình

Fotovision

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Fernsehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Buderabziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fernsehübertragung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Television

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausstrahlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sự truyền hình

photovision

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Technik des Fern sehens

kỹ thuật truyền hình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

farbiges Fernsehen

sự truyền hình màu.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

picture transmission

sự truyền hình, sự phát hình

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fernsehübertragung /die/

sự truyền hình;

Fern /se.hen, das; -s/

sự truyền hình; kỹ thuật truyền hình;

kỹ thuật truyền hình. : die Technik des Fern sehens

Television /[televi'ziom], die; -/

(Abk : TV) sự truyền hình; vô tuyến truyền hình (Fernsehen);

Ausstrahlung /die; -, -en/

sự phát sóng; sự phát thanh; sự truyền hình;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fernsehen /n -s,/

sự truyền hình; farbiges Fernsehen sự truyền hình màu.

Buderabziehen /n -s/

sự truyền hình, chuyển hình, can hình; -

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự truyền hình

[DE] Fotovision

[VI] sự truyền hình

[EN] photovision

[FR] photovision

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line broadcasting

sự truyền hình

television

sự truyền hình

 line broadcasting, television

sự truyền hình