TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển hình

chuyển hình

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự truyền hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chuyển hình

umformen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eine andere Form umgestalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

das Bild übertragen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Buderabziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In Schaltstellung P wird die Abtriebswelle des Automatikgetriebes durch eine Parksperrklinke mechanisch arretiert und das Fahrzeug gegen Wegrollen gesichert (Bild 2).

Ở vị trí P, trục ra của hộp số tự động bị gài cứng cơ học bởi chốt khóa đỗ xe và ngăn xe di chuyển (Hình 2).

Bei diesen Kolben und auch bei Kolben mit besonderen Kolbenbodenformen wird zur Anzeige der Einbaurichtung ein Pfeilzeichen im Kolbenboden angebacht, das meist in Fahrtrichtung weist (Bild 2, Seite 225).

Đối với loại piston này và những piston với đỉnh có dạng đặc biệt, một dấu mũi tên được khắc trên đỉnh piston để chỉ hướng lắp ráp, thường là về hướng xe di chuyển (Hình 2, trang 225).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Buderabziehen /n -s/

sự truyền hình, chuyển hình, can hình; -

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chuyển hình

umformen vt, eine andere Form umgestalten vt, das Bild übertragen