Việt
chuyển giao
giao
đưa cho
nắm lấy
chiếm đoạt
Đức
behändigen
einer der Räuber behändigte die Kasse
một trong số những tên cướp đã va vét tiền trong két.
behändigen /(sw. V.; hat)/
(veraltet) chuyển giao; giao; đưa cho (aushändigen, übergeben);
(Schweiz ) nắm lấy; chiếm đoạt;
einer der Räuber behändigte die Kasse : một trong số những tên cướp đã va vét tiền trong két.