TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

behändigen

chuyển giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắm lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

behändigen

behändigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einer der Räuber behändigte die Kasse

một trong số những tên cướp đã va vét tiền trong két.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

behändigen /(sw. V.; hat)/

(veraltet) chuyển giao; giao; đưa cho (aushändigen, übergeben);

behändigen /(sw. V.; hat)/

(Schweiz ) nắm lấy; chiếm đoạt;

einer der Räuber behändigte die Kasse : một trong số những tên cướp đã va vét tiền trong két.