Việt
chuyển đến ai
chuyển giao
Đức
zukommen
jmdm. etw. zukommen lassen
gửi cái gì đến cho ai
jmdm. eine Botschaft zukommen lassen
cho chuyển một thông báo đến ai.
zukommen /(st. V.; ist)/
chuyển đến ai; chuyển giao;
gửi cái gì đến cho ai : jmdm. etw. zukommen lassen cho chuyển một thông báo đến ai. : jmdm. eine Botschaft zukommen lassen