TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

escheat

sự trương thu

 
Tự điển Dầu Khí

tài sản không có người thừa kế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tịch thâu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sung công

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyển giao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

escheat

escheat

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
escheat :

escheat :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

escheat :

sự khuyềt thừa kế, tài sàn khuyết thừa kế. [L] bỡ na vacantia - sự qui thuộc tải sàn vô chủ cho Nhà nước (Xch last heir) right of escheat - quyền sung cõng di sân ngoại kiểu, quyến bè rào hay cạy phá niêm phong. (lsừ) (Tclan) tích thu tài sàn. (BH] (Mỹ) quyến cùa Nhà nước về một sự bảo hi êm đã bò.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

escheat

tài sản không có người thừa kế, tịch thâu, sung công, chuyển giao

Tự điển Dầu Khí

escheat

[is't∫i:t]

o   sự trương thu

Nhà nước trương thu quyền lợi về sở hữu khi không có người thừa kế hợp pháp.