Việt
giao
cấp
chuyển giao
cấp cho.
đưa cho
Đức
verabfolgen
jmdm. eine Spritze verabfolgen
tiêm cho ai một mũi thuốc.
verabfolgen /(sw. V.; hat) (Papieidt veraltend)/
giao; cấp; đưa cho (verabreichen, geben);
jmdm. eine Spritze verabfolgen : tiêm cho ai một mũi thuốc.
verabfolgen /vt/
giao, cấp, chuyển giao, cấp cho.