TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết kế lại

thiết kế lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính toán lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

soạn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắu tạo lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thiết kế lại

redesign

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 redesign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thiết kế lại

umarbeiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umplanen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bearbeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neukonstruktion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei einer verbindungsprogrammierten Steuerung sind die Leitungen nach einem vorgegebenen Schaltplan (Stromlaufplan) fest miteinander verbunden, so dass bei einer Änderung des Ablaufes die Leitungen neu verlegt werden müssen.

Trong điều khiển được kết nối logic cứng, các đường dây được nối cố định với nhau theo một sơ đồ xếp đặt trước (sơ đồ mạch điện), nếu có sự thay đổi trình tự thì các đường dây nối phải được thiết kế lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Manuskript bearbeiten

sửa chữa một bản thảo

ein Schauspiel für das Fernsehen bearbeiten

soạn lại một vỗ diễn cho đủi truyền hình

ein Buch für den Film bearbeiten

viết một kịch bản từ một quyển sách cho bộ phim

eine Komposition für großes Orchester bearbeiten

viết một bản hòa tấu cho dàn nhạc lớn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Neukonstruktion /í - (kĩ thuật)/

sự] thiết kế lại, cắu tạo lại, cải tạo, -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bearbeiten /(sw. V.; hat)/

soạn lại; viết lại; thiết kế lại [für + Akk : cho ];

sửa chữa một bản thảo : ein Manuskript bearbeiten soạn lại một vỗ diễn cho đủi truyền hình : ein Schauspiel für das Fernsehen bearbeiten viết một kịch bản từ một quyển sách cho bộ phim : ein Buch für den Film bearbeiten viết một bản hòa tấu cho dàn nhạc lớn. : eine Komposition für großes Orchester bearbeiten

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 redesign /xây dựng/

thiết kế lại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umarbeiten /vt/XD/

[EN] redesign

[VI] thiết kế lại

umplanen /vt/XD/

[EN] redesign

[VI] thiết kế lại, tính toán lại