Việt
thiết kế lại
tính toán lại
sự thiết kế lại
tu sửa
Anh
redesign
restructure
reorganise
Đức
umplanen
umarbeiten
umkonstruieren
umgestalten
Pháp
remodeler
redesign,restructure,reorganise
[DE] umgestalten
[EN] redesign, restructure, reorganise
[FR] remodeler
[VI] tu sửa
umplanen /vt/XD/
[EN] redesign
[VI] thiết kế lại, tính toán lại
umarbeiten /vt/XD/
[VI] thiết kế lại